🔍 Search: CĂNG THẲNG LO LẮNG
🌟 CĂNG THẲNG LO … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
켕기다
Động từ
-
1
단단하고 팽팽하게 되다.
1 BỊ KÉO CĂNG: Trở nên cứng và căng. -
2
마음에 걸리는 게 있어 겁이 나고 탈이 날까 불안해하다.
2 CĂNG THẲNG LO LẮNG: Có cái gì đó vướng bận trong lòng nên sợ hãi và không yên tâm sợ điều không hay xảy ra. -
3
마주 버티다.
3 CHỐNG ĐỐI, ĐỐI KHÁNG: Giữ trạng thái đối đầu. -
4
양쪽에서 잡아당겨서 팽팽하게 하다.
4 KÉO CĂNG: Hai phía nắm và kéo nên khiến căng ra.
-
1
단단하고 팽팽하게 되다.